Có 2 kết quả:
毛边纸 máo biān zhǐ ㄇㄠˊ ㄅㄧㄢ ㄓˇ • 毛邊紙 máo biān zhǐ ㄇㄠˊ ㄅㄧㄢ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine paper made from bamboo, used for calligraphy, painting etc
(2) also written 毛邊|毛边[mao2 bian1]
(2) also written 毛邊|毛边[mao2 bian1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine paper made from bamboo, used for calligraphy, painting etc
(2) also written 毛邊|毛边[mao2 bian1]
(2) also written 毛邊|毛边[mao2 bian1]
Bình luận 0